| tiếng Việt | vie-000 |
| tận lực | |
| English | eng-000 | try one’s best |
| bokmål | nob-000 | anstrenge |
| bokmål | nob-000 | innsats |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu khó |
| tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
| tiếng Việt | vie-000 | gắng sức |
| tiếng Việt | vie-000 | nỗ lực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cố gắng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 盡力 |
