tiếng Việt | vie-000 |
tật nguyền |
français | fra-000 | infirmité |
français | fra-000 | malformation |
bokmål | nob-000 | funksjonshemma |
bokmål | nob-000 | funksjonshemmet |
bokmål | nob-000 | handikap |
bokmål | nob-000 | invalid |
bokmål | nob-000 | invaliditet |
bokmål | nob-000 | krøpling |
bokmål | nob-000 | ufør |
bokmål | nob-000 | vanfør |
tiếng Việt | vie-000 | người què quặt |
tiếng Việt | vie-000 | người tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | phế nhân |
tiếng Việt | vie-000 | sự tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | tàn phế |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tật |