tiếng Việt | vie-000 |
đề khởi |
English | eng-000 | be first to propose |
English | eng-000 | be first to suggest |
français | fra-000 | prendre l’initiative de |
français | fra-000 | soulever |
bokmål | nob-000 | framlegg |
bokmål | nob-000 | fremlegg |
tiếng Việt | vie-000 | lời đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | đề xướng |