bokmål | nob-000 |
innlegge |
English | eng-000 | admit |
italiano | ita-000 | ospedalizzare |
italiano | ita-000 | ricoverare |
nynorsk | nno-000 | innleggje |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện |
tiếng Việt | vie-000 | cho nằm nhà thương |
tiếng Việt | vie-000 | gắn |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |