bokmål | nob-000 |
menneskeliv |
dansk | dan-000 | menneskeliv |
Deutsch | deu-000 | Menschenleben |
nynorsk | nno-000 | menneskeliv |
davvisámegiella | sme-000 | olbmoheagga |
tiếng Việt | vie-000 | kiếp người |
tiếng Việt | vie-000 | mạng người |
tiếng Việt | vie-000 | mạng sống |
tiếng Việt | vie-000 | đời người |