| bokmål | nob-000 |
| neimen | |
| dansk | dan-000 | nej men |
| Deutsch | deu-000 | aber nicht |
| Deutsch | deu-000 | keineswegs |
| Deutsch | deu-000 | wirklich nicht |
| nynorsk | nno-000 | neimen |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn là không |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn không |
| tiếng Việt | vie-000 | trời |
| tiếng Việt | vie-000 | ủa |
