| tiếng Việt | vie-000 |
| hoàn toàn không | |
| italiano | ita-000 | niente affatto |
| italiano | ita-000 | per niente |
| italiano | ita-000 | per nulla |
| italiano | ita-000 | punto |
| bokmål | nob-000 | neigu |
| bokmål | nob-000 | neimen |
| русский | rus-000 | никак |
| русский | rus-000 | нимало |
| русский | rus-000 | нисколько |
| русский | rus-000 | ничуть |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn là không |
| tiếng Việt | vie-000 | chẳng chút nào |
| tiếng Việt | vie-000 | không chút nào |
| tiếng Việt | vie-000 | không mảy may |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể nào |
| tiếng Việt | vie-000 | không tài nào |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt nhiên không |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối không |
| tiếng Việt | vie-000 | tịnh không |
| tiếng Việt | vie-000 | tịnh vô |
