| bokmål | nob-000 |
| tilsetting | |
| Deutsch | deu-000 | Anstellung |
| Deutsch | deu-000 | Beimischung |
| Deutsch | deu-000 | Einstellung |
| Deutsch | deu-000 | Zugabe |
| English | eng-000 | appointment |
| English | eng-000 | employment |
| English | eng-000 | engagement |
| davvisámegiella | sme-000 | virgenammadeapmi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nêm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | trộn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyển dụng |
