PanLinx

bokmålnob-000
være v.
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000diễn ra
tiếng Việtvie-000hiện có
tiếng Việtvie-000hiện hữu
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000thì
tiếng Việtvie-000xảy r<i>a
tiếng Việtvie-000ở<i>


PanLex

PanLex-PanLinx