tiếng Việt | vie-000 |
huấn dụ |
English | eng-000 | give teachings |
English | eng-000 | instruct |
français | fra-000 | donner des conseils |
français | fra-000 | donner des instructions |
italiano | ita-000 | magistero |
tiếng Việt | vie-000 | lời giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự dạy bảo |
𡨸儒 | vie-001 | 訓誘 |