| English | eng-000 |
| bludge | |
| eesti | ekk-000 | kõrvale hoidma |
| eesti | ekk-000 | raha nuruma |
| eesti | ekk-000 | viilima |
| English | eng-000 | pimp |
| English | eng-000 | shirk |
| русский | rus-000 | бездельничать |
| русский | rus-000 | быть сутенером |
| русский | rus-000 | вести себя как сутенер |
| русский | rus-000 | отлынивать |
| русский | rus-000 | сачковать |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc đễ dàng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | nẫng |
| tiếng Việt | vie-000 | thời gian rãnh rỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | trút lên người khác |
| tiếng Việt | vie-000 | trốn tránh công việc |
| tiếng Việt | vie-000 | xoáy |
