| English | eng-000 |
| boeotian | |
| العربية | arb-000 | مواطن بويوتيا |
| eesti | ekk-000 | igav |
| eesti | ekk-000 | matslik |
| 한국어 | kor-000 | 둔감한 사람 |
| 한국어 | kor-000 | 보이오티아 사람 |
| русский | rus-000 | грубый |
| tiếng Việt | vie-000 | ngu đần |
| tiếng Việt | vie-000 | người ngu đần |
| tiếng Việt | vie-000 | người đần độn |
| tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
