English | eng-000 |
fellow-worker |
English | eng-000 | fellow-jhoom worker |
English | eng-000 | marrow |
Gutiska razda | got-002 | ga-waúrstwa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tuan-pui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭuan-pui |
فارسی | pes-000 | حریف |
tiếng Việt | vie-000 | bạn cùng nghề |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người cộng tác |