| English | eng-000 |
| proud-hearted | |
| Gutiska razda | got-002 | háuh-haírts |
| Nederlands | nld-000 | trots |
| ภาษาไทย | tha-000 | ถือดี |
| ภาษาไทย | tha-000 | ภูมิใจ |
| ภาษาไทย | tha-000 | ลําพองใจ |
| ภาษาไทย | tha-000 | หยิ่ง |
| ภาษาไทย | tha-000 | อวดดี |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêu căng |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêu hãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêu ngạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tự đắc |
