English | eng-000 |
tendential |
eesti | ekk-000 | kalduvus- |
eesti | ekk-000 | sihikindel |
yn Ghaelg | glv-000 | cheuagh |
italiano | ita-000 | tendenziale |
русский | rus-000 | появляющийся как тенденция |
tiếng Việt | vie-000 | có dụng ý |
tiếng Việt | vie-000 | có khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | có tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | có xu hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có động cơ |