English | eng-000 |
theatricalness |
ελληνικά | ell-000 | θεατρικότης |
ελληνικά | ell-000 | θεατρικότητα |
English | eng-000 | staginess |
English | eng-000 | theatricality |
italiano | ita-000 | teatralità |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính kịch |