tiếng Việt | vie-000 |
tính kịch |
English | eng-000 | theatricality |
English | eng-000 | theatricalness |
français | fra-000 | dramatique |
français | fra-000 | théâtralité |
русский | rus-000 | драматизм |
tiếng Việt | vie-000 | kịch tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không tự nhiên |