English | eng-000 |
unsubstantiality |
বাংলা | ben-000 | ̃তা |
বাংলা | ben-000 | ̃ত্ব |
English | eng-000 | emptiness |
English | eng-000 | inferiority |
English | eng-000 | insipidity |
English | eng-000 | worthlessness |
français | fra-000 | inconsistance |
hrvatski | hrv-000 | bestjelesno |
hrvatski | hrv-000 | neosnovanost |
hrvatski | hrv-000 | nestvarnost |
தமிழ் | tam-000 | பதர் |
தமிழ் | tam-000 | பயனின்மை |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính yếu đuối |