English | eng-000 |
war-cry |
English | eng-000 | battle-cry |
ગુજરાતી | guj-000 | ઘોષણા |
ગુજરાતી | guj-000 | પોકરાનો શબ્દ |
ગુજરાતી | guj-000 | લડાઇનો પોકાર |
latviešu | lvs-000 | kaujas sauciens |
فارسی | pes-000 | طرید |
русский | rus-000 | боевой клич |
русский | rus-000 | лозунг |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hô xung phong |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hô xung trận |