PanLinx
Bahasa Malaysia
zsm-000
perarakan penunggang kuda
Universal Networking Language
art-253
cavalcade(icl>procession>thing)
English
eng-000
cavalcade
français
fra-000
chevauchée
русский
rus-000
кавалькада
tiếng Việt
vie-000
đoàn người cưỡi ngựa
PanLex