PanLinx

tiếng Việtvie-000
người xứ đạo; người dân trong xã
Universal Networking Languageart-253parishioner(icl>churchgoer>thing)
Englisheng-000parishioner
françaisfra-000paroissien
русскийrus-000прихожанин
Bahasa Malaysiazsm-000ahli kariah


PanLex

PanLex-PanLinx