français | fra-000 |
charbonnière |
English | eng-000 | collier |
bahasa Indonesia | ind-000 | pengarangan |
italiano | ita-000 | cinciallegra |
langue picarde | pcd-000 | carbounnièr’ |
tiếng Việt | vie-000 | người bán than |
tiếng Việt | vie-000 | người làm than củi |
tiếng Việt | vie-000 | tàu chở than |
tiếng Việt | vie-000 | xem charbon 1 |