PanLinx

𡨸儒vie-001
U+art-2547791
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003mián
Hànyǔcmn-003méng
Hànyǔcmn-003míng
Englisheng-000close eyes
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kurai
Nihongojpn-001mei
Nihongojpn-001min
Nihongojpn-001myou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001myen
Hangungmalkor-001myeng
韓國語kor-002
tiếng Việtvie-000giam
tiếng Việtvie-000manh
tiếng Việtvie-000minh
tiếng Việtvie-000miên
tiếng Việtvie-000miễn
tiếng Việtvie-000thằn
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003ming4
gwong2dung1 wa2yue-003ming5
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx