𡨸儒 | vie-001 |
胜 |
U+ | art-254 | 80DC |
普通话 | cmn-000 | 胜 |
Hànyǔ | cmn-003 | qìng |
Hànyǔ | cmn-003 | shèng |
Hànyǔ | cmn-003 | shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xīng |
English | eng-000 | be better than |
English | eng-000 | excel |
English | eng-000 | victory |
tiếng Việt | vie-000 | sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thăng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | saang1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | sing3 |
广东话 | yue-004 | 胜 |