français | fra-000 |
évidement |
íslenska | isl-000 | bersýnilega |
italiano | ita-000 | svuotamento |
日本語 | jpn-000 | 船体のすんなりしていること |
Nederlands | nld-000 | uithollen |
Nederlands | nld-000 | uitsnijding |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ khoét |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ khoét |
tiếng Việt | vie-000 | như évidage |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoét rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | tất nhiên |