français | fra-000 |
faïencerie |
brezhoneg | bre-000 | feilhañserezh |
suomi | fin-000 | fajanssitehdas |
magyar | hun-000 | edénygyár |
langue picarde | pcd-000 | faïencerîe |
tiếng Việt | vie-000 | lò sành |
tiếng Việt | vie-000 | nghề buôn đồ sành |
tiếng Việt | vie-000 | nghề làm đồ sành |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đồ sành |
tiếng Việt | vie-000 | đồ sành |