français | fra-000 |
inféoder |
Universal Networking Language | art-253 | enfeoff(icl>give>do,cob>thing,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | enfeoff |
English | eng-000 | infeudate |
English | eng-000 | subservient |
magyar | hun-000 | alávet |
magyar | hun-000 | egészen behódoltat |
português | por-000 | avassalar |
português | por-000 | enfeudar |
Türkçe | tur-000 | bir toprağı tımar olarak vermek |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt thần phục |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thái ấp cho |
tiếng Việt | vie-000 | phong |
tiếng Việt | vie-000 | phong đất cho |