français | fra-000 |
nativité |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Nativitat |
brezhoneg | bre-000 | ginivelezh |
English | eng-000 | nativity |
Esperanto | epo-000 | naskiĝo |
magyar | hun-000 | csillagjóslás |
italiano | ita-000 | natività |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | nativita |
langue picarde | pcd-000 | nativiteû |
español | spa-000 | natividad |
tiếng Việt | vie-000 | lễ Giáng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | lễ Nô-en |
tiếng Việt | vie-000 | lễ ngày sinh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tranh giáng sinh |