français | fra-000 |
réédifier |
toskërishte | als-000 | rindërtoj |
Universal Networking Language | art-253 | rebuild(icl>build>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | rebuild |
magyar | hun-000 | átépít |
magyar | hun-000 | újraépít |
русский | rus-000 | строить |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | tái thiết |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng lại |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | membina semula |