| français | fra-000 |
| se confiner | |
| brezhoneg | bre-000 | en em reiñ hepken |
| magyar | hun-000 | elzárkózik |
| Türkçe | tur-000 | bir yere kapanmak |
| tiếng Việt | vie-000 | bó tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | sống giam hãm |
| tiếng Việt | vie-000 | sống tách biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thu mình |
| tiếng Việt | vie-000 | trói tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | tự hạn chế |
