tiếng Việt | vie-000 |
thu mình |
English | eng-000 | cuddle |
français | fra-000 | blottir |
français | fra-000 | fermé |
français | fra-000 | se blottir |
français | fra-000 | se confiner |
italiano | ita-000 | accovacciarsi |
русский | rus-000 | жаться |
tiếng Việt | vie-000 | chùn lại |
tiếng Việt | vie-000 | co lại |
tiếng Việt | vie-000 | co quắp |
tiếng Việt | vie-000 | co ro |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn mình |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xổm |
tiếng Việt | vie-000 | rụt lại |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | thu lu |