| français | fra-000 |
| se dédire | |
| English | eng-000 | cry off |
| English | eng-000 | go back on one’s word |
| English | eng-000 | retract |
| français | fra-000 | désavouer |
| français | fra-000 | nier |
| italiano | ita-000 | tirarsi indietro |
| Luba-Lulua | lua-000 | -aalamuka |
| русский | rus-000 | отпираться |
| Türkçe | tur-000 | sözünden dönmek |
| Türkçe | tur-000 | sözünü geri almak |
| Türkçe | tur-000 | tükürdüğünü yalamak |
| tiếng Việt | vie-000 | không giữ lời |
| tiếng Việt | vie-000 | nuốt lời |
| tiếng Việt | vie-000 | nói phản lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nói trái trước |
| tiếng Việt | vie-000 | phản cung |
