français | fra-000 |
semainier |
Deutsch | deu-000 | Merkbuch |
Deutsch | deu-000 | Terminbuch |
Deutsch | deu-000 | Terminkalender |
English | eng-000 | appointment calendar |
English | eng-000 | diary |
English | eng-000 | engagement book |
français | fra-000 | livre de rendez-vous |
magyar | hun-000 | elõjegyzési napló |
português | por-000 | canhenho |
português | por-000 | memento |
português | por-000 | ritual |
tiếng Việt | vie-000 | người trực tuần |
tiếng Việt | vie-000 | tù bảy ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | xuyến bảy vòng |