| français | fra-000 |
| se mesurer | |
| ɓàsàa | bas-000 | hɛkhɛgɓa |
| français | fra-000 | être mesuré |
| magyar | hun-000 | mérkőzik |
| русский | rus-000 | измеряться |
| Türkçe | tur-000 | ölçülmek |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉ thí |
| tiếng Việt | vie-000 | được đo |
| tiếng Việt | vie-000 | được đánh giá |
| tiếng Việt | vie-000 | đọ |
| tiếng Việt | vie-000 | đọ sức |
