| français | fra-000 |
| se recommander | |
| English | eng-000 | recommend oneself |
| italiano | ita-000 | raccomandarsi |
| Limburgs | lim-000 | aanrikkemendere |
| Limburgs | lim-000 | rikkemendere |
| Nederlands | nld-000 | aanbevelen |
| tiếng Việt | vie-000 | cầu xin che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | cầu xin phù hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ rõ giá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | viện ra |
| tiếng Việt | vie-000 | được chuộng |
| tiếng Việt | vie-000 | được quý mến |
