français | fra-000 |
se rhabiller |
Deutsch | deu-000 | Kleider wechseln |
Deutsch | deu-000 | sich umziehen |
English | eng-000 | change one’s clothes |
English | eng-000 | put one’s clothes back on |
français | fra-000 | se changer |
italiano | ita-000 | rivestirsi |
日本語 | jpn-000 | 着換える |
日本語 | jpn-000 | 着替える |
Türkçe | tur-000 | yeniden giyinmek |
tiếng Việt | vie-000 | mặc lại quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | thôi diễn đi |
tiếng Việt | vie-000 | thôi đấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | xéo đi |