français | fra-000 |
se soigner |
ɓàsàa | bas-000 | tábâltablana |
ɓàsàa | bas-000 | tíbîltiblana |
English | eng-000 | look after oneself |
English | eng-000 | take good care |
français | fra-000 | se retaper |
fiteny Malagasy | plt-000 | mitandrin-tena |
fiteny Malagasy | plt-000 | mitandrin-tena ou mitsabo ten |
fiteny Malagasy | plt-000 | mitsabo tena |
русский | rus-000 | подлечиться |
Türkçe | tur-000 | kendine iyi bakmak |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chữa được |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm vuốt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc thang |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |