français | fra-000 |
trébuchant |
Universal Networking Language | art-253 | tottering(icl>adj) |
English | eng-000 | stumbling |
English | eng-000 | tottering |
suomi | fin-000 | liikapanoinen |
langue picarde | pcd-000 | trèbuchânt |
русский | rus-000 | нетвердый |
tiếng Việt | vie-000 | chệch choạng |
tiếng Việt | vie-000 | ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng phòng mòn |
tiếng Việt | vie-000 | vấp |
tiếng Việt | vie-000 | vấp váp |
tiếng Việt | vie-000 | đủ cân lượng |