italiano | ita-000 |
abballare |
čeština | ces-000 | chvástat se |
čeština | ces-000 | stočit |
čeština | ces-000 | svinout |
čeština | ces-000 | vymýšlet si |
English | eng-000 | embale |
English | eng-000 | pack |
English | eng-000 | stow away |
napulitano | nap-000 | ’mmallare |
español | spa-000 | embalar |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | gói |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | đóng thành kiện |