PanLinx

bokmålnob-000
avvikling
Deutschdeu-000Abwicklung
Deutschdeu-000Liquidierung
Englisheng-000winding-up
bokmålnob-000nedleggelse
davvisámegiellasme-000heaittiheapmi
julevsámegiellasmj-000hiejtedibme
tiếng Việtvie-000chấm dứt
tiếng Việtvie-000hoàn thành
tiếng Việtvie-000sự làm xong xuôi
tiếng Việtvie-000sự thực hiện
tiếng Việtvie-000sự đi đến


PanLex

PanLex-PanLinx