PanLinx
Nihongo
jpn-001
oretaki
U+
art-254
67C6
普通话
cmn-000
柆
國語
cmn-001
柆
Hànyǔ
cmn-003
lā
日本語
jpn-000
柆
Nihongo
jpn-001
rou
tiếng Việt
vie-000
cũi
tiếng Việt
vie-000
sập
𡨸儒
vie-001
柆
PanLex