PanLinx
Nihongo
jpn-001
koromubyuumu
U+
art-254
93B6
國語
cmn-001
鎶
Hànyǔ
cmn-003
gē
English
eng-000
copernicium
日本語
jpn-000
鎶
Nihongo
jpn-001
ka
tiếng Việt
vie-000
cà
tiếng Việt
vie-000
nhẹ
𡨸儒
vie-001
鎶
PanLex