PanLinx
日本語
jpn-000
鑅
U+
art-254
9445
國語
cmn-001
鑅
Hànyǔ
cmn-003
héng
Nihongo
jpn-001
kou
tiếng Việt
vie-000
lỏng
tiếng Việt
vie-000
vành
𡨸儒
vie-001
鑅
PanLex