PanLinx
Chrau
crw-000
vĭq
SIL Vietnam Word List (revised)
art-333
125
SIL Vietnam Word List (revised)
art-333
126
Chrau
crw-000
lin măt
Chrau
crw-000
nhơm măt
English
eng-000
lie
English
eng-000
sleep
tiếng Việt
vie-000
ngủ
tiếng Việt
vie-000
nằm
PanLex