| tiếng Việt | vie-000 |
| hưng vượng | |
| English | eng-000 | prosper |
| English | eng-000 | thrive |
| Esperanto | epo-000 | bonstati |
| français | fra-000 | prospère |
| français | fra-000 | prospérer |
| русский | rus-000 | благоденствовать |
| tiếng Việt | vie-000 | hưng thịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phát đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | thịnh vượng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 興旺 |
