tiếng Việt | vie-000 |
liệt giường |
English | eng-000 | bedridden |
English | eng-000 | confined in bed |
français | fra-000 | alité |
français | fra-000 | grabataire |
русский | rus-000 | разбаливаться |
tiếng Việt | vie-000 | liệt giường liệt chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | đau nặng |
tiếng Việt | vie-000 | ốm nặng |