PanLinx
English
eng-000
float in the air
العربية
arb-000
هفهف
Na’vi
art-011
lìng
Deutsch
deu-000
in der Luft schweben
English
eng-000
hover
English
eng-000
waft
日本語
jpn-000
宙に浮く
tiếng Việt
vie-000
phảng phất
PanLex