| tiếng Việt | vie-000 |
| phảng phất | |
| English | eng-000 | dim |
| English | eng-000 | float |
| English | eng-000 | float in the air |
| English | eng-000 | indistinct |
| English | eng-000 | savour |
| English | eng-000 | subtle |
| English | eng-000 | vague |
| English | eng-000 | waft |
| français | fra-000 | flotter |
| français | fra-000 | vaguement |
| русский | rus-000 | веять |
| русский | rus-000 | повеять |
| tiếng Việt | vie-000 | có hơi hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | phấp phới |
| tiếng Việt | vie-000 | thoáng có vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
| tiếng Việt | vie-000 | thoảng |
| tiếng Việt | vie-000 | thổi nhè nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi nổi |
| 𡨸儒 | vie-001 | 仿佛 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 彷彿 |
