PanLinx
English
eng-000
beneficently
العربية
arb-000
بإحسان
普通话
cmn-000
仁慈地
普通话
cmn-000
仁爱地
Deutsch
deu-000
wohltätige
tiếng Việt
vie-000
hay làm phúc
tiếng Việt
vie-000
thương người
tiếng Việt
vie-000
từ thiện
tiếng Việt
vie-000
từ tâm
PanLex