English | eng-000 |
bestridden |
普通话 | cmn-000 | 布满 |
普通话 | cmn-000 | 撒布 |
hrvatski | hrv-000 | jahati |
монгол | khk-000 | бүрхүүлж цацах |
монгол | khk-000 | тараан хаях |
монгол | khk-000 | тараах |
монгол | khk-000 | хаях |
монгол | khk-000 | цацах |
tiếng Việt | vie-000 | bắc ngang |
tiếng Việt | vie-000 | bắc qua |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi giạng chân trên |